Việt
độ chính xác của số trung bình
tài thiện xạ
tài bắn chính xác
Anh
accuracy of the mean
Đức
Treffgenauigkeit
Treffgenauigkeit /ỉ = (quân sự)/
ỉ = tài thiện xạ, tài bắn chính xác; [sự] bắn chính xác.
Treffgenauigkeit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] accuracy of the mean
[VI] độ chính xác của số trung bình