Việt
thủy lôi thả trôi
thủy lôi di động.
mìn nổi
Đức
Treibmine
Treibmine /die/
thủy lôi thả trôi; mìn nổi;
Treibmine /í =, -n/
í =, -n thủy lôi thả trôi, thủy lôi di động.