TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treppenabsatz

chiếu nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc thềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thềm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thềm nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

treppenabsatz

half pace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stair-landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

half-space landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate landing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

treppenabsatz

Treppenabsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Podest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

treppenabsatz

arrivée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palier principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

palier intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Podest,Treppenabsatz

[DE] Podest; Treppenabsatz

[EN] landing; stair-landing

[FR] arrivée; dégagement; palier; palier principal

Podest,Treppenabsatz

[DE] Podest; Treppenabsatz

[EN] half-space landing; intermediate landing

[FR] palier intermédiaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treppenabsatz /der/

chiếu nghỉ; thềm nghỉ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treppenabsatz /m -es, -Sätze/

chiếu nghỉ, thềm nghĩ; Treppen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treppenabsatz /m/XD/

[EN] half pace

[VI] bậc thềm