Việt
luật công lý
lòng chung thủy
sự đúng mẫu
sự chính xác
Đức
TreuundGlauben
TreuundGlauben /(Rechtsspr.)/
luật công lý;
lòng chung thủy;
sự đúng mẫu; sự chính xác (Genauigkeit, Zuverlässigkeit);