Việt
người chảy nước dãi
trẻ nhểu nhão
yếm trẻ em
yếm đeo
Đức
Trieler
Trieler /der; -s, - (siidd.)/
người chảy nước dãi; trẻ nhểu nhão;
yếm trẻ em; yếm đeo (Sabberlätzchen);