Việt
ngưòi chiến thắng.
người chiến thắng
người đoạt giải
người đạt thành công lớn
Đức
Triumphator
Triumphator /[triom'fa:tor], der; -s, ...oren/
người chiến thắng;
(bildungsspr ) người đoạt giải; người đạt thành công lớn;
Triumphator /m -s, -en/