Việt
khung sấy khô
giá đỡ tiêu nước
giá để treo đồ phơi khô
giá phơi
Anh
drying frame
draining rack
stillage
Đức
Trockengestell
Trockenrost
Pháp
étagère de séchage
Trockengestell,Trockenrost /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Trockengestell; Trockenrost
[EN] stillage
[FR] étagère de séchage
Trockengestell /das/
giá để treo đồ phơi khô; giá phơi;
Trockengestell /nt/FOTO/
[EN] drying frame
[VI] khung sấy khô
Trockengestell /nt/PTN/
[EN] draining rack
[VI] giá đỡ tiêu nước