TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trockenmaschine

máy sấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị làm khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trockenmaschine

drier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dryer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trockenmaschine

Trockenmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenmaschine /f/KT_DỆT/

[EN] drier, dryer

[VI] máy sấy, thiết bị làm khô