Việt
Trojaner
virus máy tính
Trojan
người dân thành Troja
Anh
trojan
Trojan horse
Đức
Trojanisches Pferd
Pháp
cheval de Troie
Trojaner,Trojanisches Pferd /IT-TECH/
[DE] Trojaner; Trojanisches Pferd
[EN] Trojan horse; trojan
[FR] cheval de Troie
Trojaner /der; -s, -/
người dân thành Troja (Troy);
[EN] Trojan
[VI] Một loại chương trình virus máy tính
[VI] Trojaner, virus máy tính
[VI] Trojan, virus máy tính
[EN] trojan
[VI] Trojan (vi rút máy tính)