TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trojaner

Trojaner

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

virus máy tính

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Trojan

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

người dân thành Troja

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trojaner

trojan

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trojan horse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trojaner

Trojaner

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trojanisches Pferd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trojaner

cheval de Troie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trojaner,Trojanisches Pferd /IT-TECH/

[DE] Trojaner; Trojanisches Pferd

[EN] Trojan horse; trojan

[FR] cheval de Troie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trojaner /der; -s, -/

người dân thành Troja (Troy);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Trojaner

[EN] Trojan

[VI] Một loại chương trình virus máy tính

Trojaner

[EN] Trojan

[VI] Trojaner, virus máy tính

Trojaner

[EN] Trojan

[VI] Trojan, virus máy tính

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Trojaner

[EN] trojan

[VI] Trojan (vi rút máy tính)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Trojaner

[VI] Trojaner, virus máy tính

[EN] trojan