Việt
đầu rơvonve trục ngang
đầu rơvonve kiểu tang
súng lục ổ quay
Anh
drum turret
horizontal axis turret
Đức
Trommelrevolver
Pháp
barillet
Trommelrevolver /der/
súng lục ổ quay (Revolver);
Trommelrevolver /ENG-MECHANICAL/
[DE] Trommelrevolver
[EN] drum turret
[FR] barillet
Trommelrevolver /m/CNSX/
[EN] horizontal axis turret
[VI] đầu rơvonve trục ngang
Trommelrevolver /m/CT_MÁY/
[VI] đầu rơvonve kiểu tang