Việt
hồi trông
tiếng trông rung.
hồi trống
tiếng trống dồn dập
tiếng trông liên hồi
Đức
Trommelwirbel
Trommelwirbel /der/
hồi trống; tiếng trống dồn dập; tiếng trông liên hồi;
Trommelwirbel /m -s, =/
hồi trông, tiếng trông rung.