Việt
người bưđng bỉnh
kê cứng đầu.
người bướng bỉnh
kẻ cứng đầu cứng cổ
Đức
Trotzkopf
Trotzkopf /der/
người bướng bỉnh; kẻ cứng đầu cứng cổ;
Trotzkopf /m -(e)s, -köpfe/
người bưđng bỉnh, kê cứng đầu.