Việt
nhà để tuabin
buồng tuabin
nhà đặt tuabin
Anh
turbine house
turbine building
Đức
Turbinenhaus
Pháp
bâtiment turbine
Turbinenhaus /das/
buồng tuabin; nhà đặt tuabin;
Turbinenhaus /SCIENCE/
[DE] Turbinenhaus
[EN] turbine house
[FR] bâtiment turbine
Turbinenhaus /nt/KTH_NHÂN/
[EN] turbine building, turbine house
[VI] nhà để tuabin