Việt
nhạc chào
kèn chào
khúc kèn chào
bản nhạc chào
kèn lệnh
Đức
Tusch
éinen Tusch blásen
thổi kèn chào; ♦
j-m éinen Tusch blásen
chửi mắng ai.
Tusch /[toj], der; -[e]s, -e/
khúc kèn chào; bản nhạc chào; kèn lệnh;
Tusch /m -es, -e u -s (nhạc)/
khúc, bân, bài] nhạc chào, kèn chào; éinen Tusch blásen thổi kèn chào; ♦ j-m éinen Tusch blásen chửi mắng ai.