Việt
sự sản xuất hàng loạt
phân kiểu
điển hình hóa.
Đức
Typung
Týpung
Týpung /f =, -en/
1. [sự] phân kiểu; 2. [sự] điển hình hóa.
Typung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự sản xuất hàng loạt (một sản phẩm hay bộ phận nhất định);