TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ultrakurzwelle

sóng siêu ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng cực ngắn vùng tiếp nhận 2729 sóng cực ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của đanh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ultrakurzwelle

ultrashort wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

very short wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ultrakurzwelle

Ultrakurzwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ultrakurzwelle

onde ultra courte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ultrakurzwelle /[ultra'kurtsvela], die; -, -n/

(Physik, Funkt , Rundf ) sóng cực ngắn (Abk : UKW) (Rundf ) vùng tiếp nhận 2729 sóng cực ngắn (tần sô' rất cao);

Ultrakurzwelle /[ultra'kurtsvela], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của đanh từ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ultrakurzwelle /SCIENCE/

[DE] Ultrakurzwelle

[EN] ultrashort wave; very short wave

[FR] onde ultra courte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultrakurzwelle /f (UKW)/VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/

[EN] ultrashort wave, very short wave (USW)

[VI] sóng siêu ngắn