Việt
sóng siêu ngắn
sóng cực ngắn vùng tiếp nhận 2729 sóng cực ngắn
dạng ngắn gọn của đanh từ
Anh
ultrashort wave
very short wave
Đức
Ultrakurzwelle
Pháp
onde ultra courte
Ultrakurzwelle /[ultra'kurtsvela], die; -, -n/
(Physik, Funkt , Rundf ) sóng cực ngắn (Abk : UKW) (Rundf ) vùng tiếp nhận 2729 sóng cực ngắn (tần sô' rất cao);
dạng ngắn gọn của đanh từ;
Ultrakurzwelle /SCIENCE/
[DE] Ultrakurzwelle
[EN] ultrashort wave; very short wave
[FR] onde ultra courte
Ultrakurzwelle /f (UKW)/VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] ultrashort wave, very short wave (USW)
[VI] sóng siêu ngắn