TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umcodierung

sự cải biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umcodierung

transform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transcoding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umcodierung

Umcodierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umcodierung /f/M_TÍNH/

[EN] transform

[VI] sự cải biến dạng

Umcodierung /f/V_THÔNG/

[EN] transcoding

[VI] sự chuyển mã