TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umgebungsmedium

Trung gian bao quanh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Trung gian môi trường

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

umgebungsmedium

Ambient Medium

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Environmental Medium

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

umgebungsmedium

Umgebungsmedium

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Ambient Medium

[DE] Umgebungsmedium

[VI] Trung gian bao quanh

[EN] Material surrounding or contacting an organism (e.g., outdoor air, indoor air, water, or soil), through which chemicals or pollutants can reach the organism. (See: Biological Medium, Environmental Medium.)

[VI] Những chất bao quanh hoặc tiếp xúc với một sinh vật (ví dụ như không khí ngoài trời, không khí trong nhà, nước và đất), thông qua các môi trường đó các hóa chất và chất ô nhiễm có thể tiếp cận sinh vật. (Xem: trung gian sinh học, trung gian môi trường).

Environmental Medium

[DE] Umgebungsmedium

[VI] Trung gian môi trường

[EN] A major environmental category that surrounds or contacts humans, animals, plants, and other organisms (e.g., surface water, ground water, soil or air) and through which chemicals or pollutants move. (See: ambient medium, biological medium.)

[VI] Một loại môi trường chủ yếu bao quanh hoặc tiếp xúc với con người, động thực vật và các sinh vật khác (ví dụ