Việt
động cơ đảo chiều
động cơ thuận nghịch
Anh
reversible motor
reversing motor
Đức
Umkehrmotor
Reversiermotor
Pháp
moteur réversible
Reversiermotor,Umkehrmotor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Reversiermotor; Umkehrmotor
[EN] reversible motor
[FR] moteur réversible
Umkehrmotor /m/ĐIỆN/
[EN] reversing motor
[VI] động cơ đảo chiều
Umkehrmotor /m/KT_ĐIỆN, V_TẢI/
[VI] động cơ (điện) thuận nghịch