TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlaufbiegeversuch

sự thử uốn quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thử nghiệm uốn quay

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

umlaufbiegeversuch

rotating bending test

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

rotating bending fatigue testing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umlaufbiegeversuch

Umlaufbiegeversuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umlaufbiegeversuch

essai de fatigue par flexion rotative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umlaufbiegeversuch /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umlaufbiegeversuch

[EN] rotating bending fatigue testing

[FR] essai de fatigue par flexion rotative

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Umlaufbiegeversuch

[EN] Rotating bending test

[VI] Thử nghiệm uốn quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umlaufbiegeversuch /m/L_KIM/

[EN] rotating bending test

[VI] sự thử uốn quay