TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschlagplatz

nơi chuyển hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ chuyển hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảng cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảng chuyển tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ giao hàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ chuyển tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umschlagplatz

terminal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umschlagplatz

Umschlagplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschlagplatz /der/

nơi chuyển hàng; chỗ chuyển hàng; chỗ chuyển tải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschlagplatz /m -es, -platze/

1. nơi chuyển hàng, chỗ chuyển hàng; 2. chỗ giao hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschlagplatz /m/V_TẢI/

[EN] terminal

[VI] cảng cuối, cảng chuyển tải