TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umschulung

sự chuyển trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổi nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào tạo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umschulung

conversion of the workforce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vocational retraining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umschulung

Umschulung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berufsumschulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berufliche Umschulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umschulung

reconversion professionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berufsumschulung,Umschulung,berufliche Umschulung /RESEARCH/

[DE] Berufsumschulung; Umschulung; berufliche Umschulung

[EN] conversion of the workforce; vocational retraining

[FR] reconversion professionnelle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umschulung /die; -, -en/

sự chuyển trường (của học sinh);

Umschulung /die; -, -en/

sự đổi nghề; sự chuyển ngành; sự chuyển nghề;

Umschulung /die; -, -en/

sự đào tạo lại;