Việt
âm mUu lật đổ
âm mUu chính bién.
âm mưu lật đổ
âm mưu chính biến
Anh
overturning test
Đức
Umsturzversuch
Pháp
essai de renversement
Umsturzversuch /der/
âm mưu lật đổ; âm mưu chính biến;
Umsturzversuch /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Umsturzversuch
[EN] overturning test
[FR] essai de renversement
Umsturzversuch /m -es, -e/
âm mUu lật đổ, âm mUu chính bién.