Việt
quái vật
ngoáo ộp
ông ba bị.
con quái vật
người tàn nhẫn
người vũ phu
kẻ vô nhân đạo
Đức
Unmensch
Unmensch /der; -en, -en (abwertend)/
con quái vật; người tàn nhẫn; người vũ phu; kẻ vô nhân đạo;
Unmensch /m -en, -en/
con] quái vật, ngoáo ộp, ông ba bị.