Việt
chương trình dịch vụ ngắt
thường trình dịch vụ ngắt
Anh
interrupt service routine
Đức
Unterbrechungsserviceprogramm
Unterbrechungsserviceprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] interrupt service routine
[VI] chương trình dịch vụ ngắt, thường trình dịch vụ ngắt