Việt
mạch hở
mạch đứt
Anh
open circuit
broken circuit
Đức
unterbrochener Stromkreis
Pháp
circuit cassé
unterbrochener Stromkreis /m/ĐIỆN/
[EN] open circuit
[VI] mạch hở
Unterbrochener Stromkreis
[DE] Unterbrochener Stromkreis
[VI] mạch hở, mạch đứt
[EN] broken circuit
[FR] circuit cassé