unterbrochener Stromkreis /m/ĐIỆN/
[EN] open circuit
[VI] mạch hở
abschaltender Kreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] opening circuit
[VI] mạch hở
Leerlaufschaltung /f/THAN/
[EN] open circuit
[VI] mạch hở
Leerlaufzustand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] open circuit
[VI] mạch hở
offener Stromkreis /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] open circuit
[VI] mạch hở
öffnender Kreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] opening circuit
[VI] mạch hở
geöffnete Schaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] broken circuit
[VI] mạch hở, mạch bị ngắt