Việt
độ loại trừ
hệ số triệt
Anh
rejection
suppression factor
Đức
Unterdrückungsfaktor
Unterdrückungsfaktor /m/Đ_TỬ/
[EN] rejection
[VI] độ loại trừ (khuếch đại vi sai)
Unterdrückungsfaktor /m/DHV_TRỤ/
[EN] suppression factor
[VI] hệ số triệt