Việt
cân non
cân thiếu
cân hụt
cân đuói
cân gian
sự thiếu cân
khôi lượng thiếu hụt
Đức
Untergewicht
Untergewicht /das; -[e]s/
sự thiếu cân; khôi lượng thiếu hụt;
Untergewicht /n -(e)s/
sự] cân non, cân thiếu, cân hụt, cân đuói, cân gian,