Việt
sự hạ nhiệt
sự quá nguội
sự giảm nhiệt
sự làm đông lạnh .
sự giẫm nhiệt
sự làm đông lạnh
Anh
supercooling
undercooling
subcooling
overcooling
thermal hysteresis
hypothermia
Đức
Unterkühlung
Pháp
super-réfrigération
surfusion
surréfrigération
Unterkühlung /die; -, -en/
sự giẫm nhiệt; sự hạ nhiệt;
sự làm đông lạnh (dưới nhiệt độ nóng chảy);
Unterkühlung /f =, -en/
1. (y) sự giảm nhiệt, sự hạ nhiệt; 2. sự làm đông lạnh (dưdi múc tan chảy).
Unterkühlung /f/L_KIM, V_LÝ/
[EN] supercooling
[VI] sự quá nguội
Unterkühlung /f/VT_THUỶ/
[EN] hypothermia
[VI] sự hạ nhiệt
subcooling, overcooling; thermal hysteresis
Unterkühlung /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Unterkühlung
[EN] supercooling; undercooling
[FR] super-réfrigération; surfusion; surréfrigération