TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm nhiệt

sự giảm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hạ nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm đông lạnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự giảm nhiệt

 I2R loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat elimination

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự giảm nhiệt

Unterkühlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterkühlung /f =, -en/

1. (y) sự giảm nhiệt, sự hạ nhiệt; 2. sự làm đông lạnh (dưdi múc tan chảy).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat elimination

sự giảm nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 I2R loss /điện/

sự giảm nhiệt

Sự giảm suất trong một dây vì cường độ và điện trở/ thất thoát do điện năng chuyển thành nhiệt năng.

 I2R loss

sự giảm nhiệt