Việt
sự cài người vào làm lũng đoạn
sự xâm nhập
Anh
INFILTRATION
Đức
UNTERWANDERUNG
Pháp
L`INFILTRATION
Unterwanderung /die; -, -en/
sự cài người vào làm lũng đoạn; sự xâm nhập;
[DE] UNTERWANDERUNG
[EN] INFILTRATION
[FR] L`INFILTRATION