Việt
ịúnverdorbenheit f = không bị hư hỏng
trong trắng
trinh bạch.
sự không bị hư
sự không thối
sự không thiu
sự không bị hư hỏng
sự không bị ảnh hưởng xấu
sự trong sạch
Đức
Unverdorbenheit
Unverdorbenheit /die; -/
sự không bị hư; sự không thối; sự không thiu (thức ăn);
sự không bị hư hỏng; sự không bị ảnh hưởng xấu; sự trong sạch;
ịúnverdorbenheit) f = [sự] không bị hư hỏng, trong trắng, trinh bạch.