Việt
không thể dung thú được
đáng chỗ
không chịu được.
tính không thể chấp nhận
tính không thể dung nạp
sự không cho phép
Đức
Unzulässigkeit
Unzulässigkeit /die; -/
tính không thể chấp nhận; tính không thể dung nạp; sự không cho phép;
Unzulässigkeit /f =/
sự] không thể dung thú được, đáng chỗ, không chịu được.