Việt
không có ẩn ý
rỗ ràng
phân minh
rành rọt
khúc chiết
tính không cố ẩn ý
tính rõ ràng
tính rành rọt
tính không nhập nhằng nước đôi
Đức
Unzweideutigkeit
Unzweideutigkeit /die; -/
tính không cố ẩn ý; tính rõ ràng; tính rành rọt; tính không nhập nhằng nước đôi;
Unzweideutigkeit /f =/
sự] không có ẩn ý, rỗ ràng, phân minh, rành rọt, khúc chiết,