Việt
Chủ nghĩa đô thị
khoa quy hoạch đô thị
khoa kiến trúc đô thị
Anh
urbanism
urban studies
Đức
Urbanistik
Pháp
Urbanisme
Urbanistik /[urba'nistik], die; -/
khoa quy hoạch đô thị; khoa kiến trúc đô thị;
[DE] Urbanistik
[EN] urbanism, urban studies
[FR] Urbanisme
[VI] Chủ nghĩa đô thị