Việt
Bản quyền
quyền tác giá.
quyền tác giả
tác quyền
luật về bản quyền
luật về quyền tác giả
Anh
copyright law
authors' rights
copyright
Đức
Urheberrecht
Pháp
Copyright
droit d'auteur
Urheberrecht /das (Rechtsspr.)/
quyền tác giả; bản quyền; tác quyền;
luật về bản quyền; luật về quyền tác giả;
Urheberrecht /n -(e)s, -e/
Urheberrecht /RESEARCH/
[DE] Urheberrecht
[EN] authors' rights; copyright
[FR] droit d' auteur
[EN] copyright law
[FR] Copyright
[VI] Bản quyền