Việt
ngôn ngữ gốc
ngôn ngữ bản chính
tiếng nói nguyên thủy.
l - ngôn ngữ gốc
Đức
Ursprache
Ursprache /die; -, -n/
l -(Sprachw ) ngôn ngữ gốc (Grundsprache);
ngôn ngữ (của) bản chính (Originalsprache);
Ursprache /f =, -n/
1. ngôn ngữ gốc, ngôn ngữ bản chính; 2. (ngôn ngO) tiếng nói nguyên thủy.