TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urwertkarte

Phiếu dữ liệu gốc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Biểu đồ trị số gốc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bảng dữ liệu gốc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bảng trị số gốc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bâng tri só góc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

urwertkarte

Original value chart

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Raw data chart

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Original data chart

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

urwertkarte

Urwertkarte

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Urwertkarte

[VI] bảng dữ liệu gốc

[EN] Original data chart

Urwertkarte

[VI] Bảng trị số gốc

[EN] Original data chart

Urwertkarte

[VI] Bâng tri só góc (Bảng dữ liêu góc)

[EN] Original data chart

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Urwertkarte

[EN] Raw data chart

[VI] Biểu đồ trị số gốc

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Urwertkarte

[EN] Original value chart

[VI] Phiếu dữ liệu gốc