Việt
Dân tộc học
Anh
ethnology
Đức
Völkerkunde
Pháp
Ethnologie
uergléichende Völker kunde
dân tộc học so sánh; ~
Völkerkunde /die (o. PL)/
dân tộc học;
Völkerkunde /í =/
dân tộc học; beschreibende - künde dân tộc học mô tả; uergléichende Völker kunde dân tộc học so sánh; Völker
[DE] Völkerkunde
[EN] ethnology
[FR] Ethnologie
[VI] Dân tộc học