Việt
dao đông
ngả nghiêng
không vững vàng
không dủt khoát.
tính chất lờ mờ
tình trạng mơ hồ
lời nói không rõ ràng
lời nói mơ hồ
Đức
Vagheit
Vagheit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất lờ mờ; tình trạng mơ hồ;
(seltener) lời nói không rõ ràng; lời nói mơ hồ;
Vagheit /f =/
sự] dao đông, ngả nghiêng, không vững vàng, không dủt khoát.