Việt
âm hộ
âm dạo
cửa mình.
âm đạo
Đức
Vagina
Vagina /[va'gima], die; -,...nen (Med.)/
âm đạo (Scheide);
Vagina /f =, -nen (giải phẫu)/
âm hộ, âm dạo, cửa mình.