Việt
âm dạo
âm hộ
cửa mình.
Đức
Vagina
Scheide
Vagina /f =, -nen (giải phẫu)/
âm hộ, âm dạo, cửa mình.
(g/phẫu) Scheide f, Vagina f âm dấu lưỡi (ngôn) Zungenspitzenlaut m, Zungenlaut m