Việt
mang giá trị gia tăng
Anh
VAN
Varotsos
Alexopoulos and Nomicos
Đức
Vancouver
Pháp
Alexopoulos et Nomicos
Van,Vancouver /SCIENCE/
[DE] Van; Vancouver
[EN] Varotsos, Alexopoulos and Nomicos
[FR] Varotsos, Alexopoulos et Nomicos
VAN /v_tắt (Mehrwertdienstnetz, Mehrwertnetz)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] VAN (value-added network)
[VI] mang giá trị gia tăng