VAN /v_tắt (Mehrwertdienstnetz, Mehrwertnetz)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] VAN (value-added network)
[VI] mang giá trị gia tăng
Lieferwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] van
[VI] toa chở hàng, toa cung ứng
Lieferwagen /m/ÔTÔ/
[EN] delivery truck, van
[VI] xe tải chở hàng cung ứng, xe tải giao hàng
Güterwagen /m/Đ_SẮT/
[EN] railroad freight car (Mỹ), railway freight car (Anh), van
[VI] toa vận chuyển hàng, toa chở hàng