Việt
toa hàng
toa tàu chở hàng hoặc chở thư từ
bưu kiện
xe hàng.
toa hàng hóa
toa hành lý
Anh
baggage car
Đức
Gepäckwagen
Packwagen
Güterwagen
geschlossener Güter wagen
toa hàng trần; ~
toa hàng, toa hành lý
Gepäckwagen /m -s, =/
toa hàng, xe hàng.
Güterwagen /m -s, =/
toa hàng, toa hàng hóa; geschlossener Güter wagen toa hàng trần; Güter
Packwagen /der/
toa hàng (Gepäckwa - gen);
Gepäckwagen /der/
toa hàng; toa tàu chở hàng hoặc chở thư từ; bưu kiện (Packwagen);
baggage car /cơ khí & công trình/