TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ventilsitzring

Vòng đệm đế xú páp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vòng đệm đế van

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ventilsitzring

valve seat ring

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

valve seat insert/ring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

insert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clapper seat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inserted valve ring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inserted valve seat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ventilsitzring

Ventilsitzring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ventilsitzring

siège de clapet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siège de soupape rapporté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ventilsitzring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ventilsitzring

[EN] clapper seat

[FR] siège de clapet

Ventilsitzring /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ventilsitzring

[EN] inserted valve ring; inserted valve seat

[FR] siège de soupape rapporté

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ventilsitzring /m/ÔTÔ/

[EN] insert

[VI] vòng đệm đế van

Ventilsitzring /m/CT_MÁY/

[EN] valve seat ring

[VI] vòng đệm đế van

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ventilsitzring

valve seat ring

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ventilsitzring

[EN] valve seat insert/ring

[VI] Vòng đệm đế xú páp