Việt
vùng khuyết lập
vùng hao cạn
Anh
depletion region
Đức
Verarmungsbereich
Pháp
région d'appauvrissement
[DE] Verarmungsbereich
[VI] vùng khuyết lập, vùng hao cạn
[EN] depletion region
[FR] région d' appauvrissement