TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbündete

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f liên minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verbündete

Verbündete

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbündete /der u. die; -n, -n/

nước liên minh; đồng minh (Alliierte, Föderierte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbündete

sub m, f [người, nưóc] liên minh, đồng minh.