Việt
sub m
f liên minh
đồng minh.
nước liên minh
đồng minh
Đức
Verbündete
Verbündete /der u. die; -n, -n/
nước liên minh; đồng minh (Alliierte, Föderierte);
sub m, f [người, nưóc] liên minh, đồng minh.