Việt
hành trình nén
kì nén .
Anh
compression stroke
Đức
Verdichtungshub
Pháp
course de compression
Verdichtungshub /m -(e)s, -e/
kì nén (của động cơ).
Verdichtungshub /m/ÔTÔ/
[EN] compression stroke
[VI] hành trình nén (động cơ)
Verdichtungshub /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Verdichtungshub
[FR] course de compression